Để nâng cao trình độ tiếng Anh phục vụ cho việc học tập và giao tiếp hàng ngày thì việc trau dồi từ vựng tiếng Anh là điều mà bạn không nên bỏ qua. Trong bài viết này, hãy cùng Tự học PTE nâng cấp kho từ vựng của bản thân với danh sách hơn 200 những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L – một chữ cái thông dụng nhất trong tiếng Anh. Cùng học bài bạn nhé.
Nội dung
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 3 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Lie
Nói dối
Law
Luật sư
Lip
Môi
Leg
Chân
Lay
Xếp, đặt, bố trí
Let
Cho phép
Lot
Nhiều
Lab
Phòng thí nghiệm
Low
Thấp, bé
Lid
Nắp, vung
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 4 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Love
Tình yêu
Lamp
Đèn
Last
Cuối cùng
Lock
Khóa
Like
Thích, giống như
Long
Dài
Lady
Quý bà
Loud
To tiếng
Leaf
Lá cây
Lord
Chúa tể
Look
Nhìn
List
Danh sách
Life
Đời sống
Lane
Làn đường
Lazy
Lười biếng
Live
Trực tiếp, cuộc sống
Lake
Hồ
Late
Muộn
Load
Trọng tải
Lend
Cho mượn
Lead
Chỉ huy
Lost
Thua, mất
Left
Bên trái
Luck
May mắn
Loss
Sự thua, sự mất
Lung
Phổi
Line
Dây, đường, tuyến
Less
Ít hơn
Lack
Thiếu
Lean
Nghiêng, dựa, ỷ vào
Link
Liên kết
Lose
Mất, thua
Lump
Cục bướu
Lift
Nhấc lên
Land
Đất đai
Loan
Khoản vay, tiền vay mượn
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 5 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Lucky
May mắn
Local
Địa phương, bản địa
Light
Ánh sáng
Level
Trình độ, cấp bậc
Learn
Học tập
Lunch
Bữa trưa
Laugh
Cười, cười rộ lên
Large
Lớn, rộng rãi
Lemon
Quả chanh
Litre
Lít
Lobby
Phòng chờ, sảnh đợi
Lover
Người yêu
Loose
Lòng
Limit
Giới hạn
Lease
Cho thuê
Lower
Thấp hơn, giảm bớt
Layer
Lớp
Loyal
Trung thành
Least
Ít nhất, nhỏ nhất
Lorry
Xe tải
Later
Sau đó
Leave
Rời đi
Label
Nhãn, mác
Links
Liên kết
Liver
Gan
Legal
Hợp pháp, thuộc về pháp luật
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 6 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Leader
Thủ lĩnh, người chỉ huy
Listen
Nghe
Letter
Chữ cái
League
Liên đoàn, liên minh
Lawyer
Luật sư
Lovely
Đáng yêu
Length
Chiều dài
Labour
Nhân công, lao động
Little
Ít
Linked
Đã liên kết
Lonely
Cô đơn
Lesson
Bài học
Liquid
Chất lỏng, êm ái
Losing
Thua, thất lạc
Launch
Ra mắt
Lively
Sống động
Logic
Hợp lý
Likely
Có khả năng, có lẽ thật
Locate
Định vị
Latest
Muộn nhất
Living
Cuộc sống
Loudly
Ầm ĩ, inh ỏi
Latter
Sau này, chỉ vật sau cùng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 7 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Library
Thư viện
Loyalty
Lòng trung thành
Lecture
Bài học, cuộc diễn thuyết
Lengthy
Dài dòng
Leading
Sự chỉ huy, dẫn đầu
Licence
Giấy phép
Leisure
Rảnh rỗi, giải trí
Limited
Giới hạn
Logical
Hợp lý
Listing
Sự lắng nghe, danh sách
Landing
Đổ bộ, lên bờ
Leather
Da
Located
Định vị
Leasing
Cho thuê, giao kết
Lacking
Thiếu xót
Loosely
Lỏng lẻo
Lightlly
Nhẹ nhàng
License
Giấy phép, sự cho phép
Legally
Hợp pháp
Locally
Địa phương
Largely
Phần lớn
Luggage
Hành lý
Lasting
Bền vững, sự trường cửu
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 8 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Location
Vị trí
Language
Ngôn ngữ
Landmark
Phong cảnh
Lecturer
Người giảng dạy, giảng viên
Leverage
Tận dụng
Learning
Học tập
Laughter
Tiếng cười, cười ầm lên
Lighting
Thắp sáng
Literary
Văn học
Lifetime
Cả đời
Likewise
Tương tự, hơn nữa
Limiting
Hạn chế, giới hạn
Literacy
Trình độ học vấn
Luncheon
Bữa ăn trưa, tiệc trưa
Landlord
Chủ nhà, chủ quán
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 9 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Legendary
Huyền thoại
Lifestyle
Cách sống
Luxurious
Sang trọng
Liability
Trách nhiệm pháp lý
Limestone
Đá vôi
Liquidity
Tính trong suốt
Localized
Chậm chân tại chỗ, bản địa
Landscape
Phong cảnh
Lightning
Tia chớp
Literally
Theo nghĩa đen
Lucrative
Sinh lợi
Ludicrous
Lố bịch
Leasehold
Nhà cho mướn, cho thuê
Lunchtime
Giờ ăn trưa
Logistics
Hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 10 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Leadership
Khả năng lãnh đạo
Lighthouse
Ngọn hải đăng
Lymphocyte
Tế bào
Locomotion
Sự chuyển động, sự vận động
Legitimize
Hợp pháp hóa
Landlocked
Ở giữa đất liền
Literature
Văn chương
Liberalism
Chủ nghĩa tự do
Laboratory
Phòng thí nghiệm
Liberalize
Tự do hóa
Likelihood
Khả năng xảy ra
Linerboard
Tấm lót
Legitimate
Hợp pháp, đích tôn
Liberation
Sự tự do, phóng thích
Locomotive
Đi du lịch
Lieutenant
Trung úy
Letterhead
Bìa thư
Lamentable
Than thở, đáng thương, tội nghiệp
Linguistic
Ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
Limitation
Sự hạn chế, giới hạn
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 11 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Legislature
Cơ quan lập pháp
Lightweight
Nhẹ cân
Legislation
Pháp luật, sự lập luận
Linguistics
Ngôn ngữ học
Loudspeaker
Máy phát thanh, loa ngoài
Legislative
Lập pháp, quyền lập pháp
Libertarian
Người theo chủ nghĩa tự do
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 12 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Labyrinthine
Mê cung
Luminescence
Phát quang
Listenership
Thính giả
Longitudinal
Theo chiều dọc
Lexicography
Từ điển học
Laryngoscope
Soi thanh quản
Longshoreman
Người làm ở hải cảng
Liquefaction
Hóa lỏng
Lighthearted
Nhẹ dạ cả tin
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 13 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Labyrinthine
Mê cung
Luminescence
Phát quang
Listenership
Thính giả
Longitudinal
Theo chiều dọc
Lexicography
Từ điển học
Laryngoscope
Soi thanh quản
Longshoreman
Người làm ở hải cảng
Liquefaction
Hóa lỏng
Lighthearted
Nhẹ dạ cả tin
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 14 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Lignifications
Giải nghĩa
Legitimatizing
Hợp pháp hóa
Lateralization
Quá trình hóa đá
Landlessnesses
Không có đất
Lasciviousness
Sự dẻo dai
Lifelikenesses
Sống động như thật
Liberalization
Tự do hóa
Lithologically
Về mặt ngữ văn
Latitudinarian
Người latinh
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 15 chữ cái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Legitimizations
Luật pháp
Laboriousnesses
Sự cần cù
Longsightedness
Cận thị nặng
Lymphadenopathy
Nổi hạch
Lucrativenesses
Sinh lợi
Lymphadenitises
Hạch
Logographically
Về mặt logic
Ludicrousnesses
Sự lố lăng
Trên đây, Tự học PTE đã tổng hợp danh sách đầy đủ nhất những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L mà bạn thường gặp nhất. Hy vọng với những từ vựng được nêu trong bài viết sẽ bổ sung cho bạn lượng vốn từ vựng cần thiết khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống nhé!
Các bạn đã biết về tính từ dài trong tiếng Anh chưa. Thế nào là tính từ dài trong tiếng Anh. Đừng lo vì TuhocPTE.vn sẽ giúp bạn nhận biết được những tính từ dài và áp dụng vào các bài tập so sánh. Định
Thì hiện tại đơn có nhiều dạng bài tập khác nhau, phổ biến nhất chính là bài tập chia động từ thì hiện tại đơn. Bài viết dưới đây TuhocPTE.vn đã tổng hợp các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao cho bạn
Tiếng Anh có rất nhiều các cặp từ mang ý nghĩa gần giống với nhau. Điều này khiến chúng ta khó để phân biệt cách sử dụng. Trong bài viết này, Tự học PTE sẽ giúp các biết cách phân biệt go and come và
Cấu trúc suggest được sử dụng khi người nói muốn đưa ra 1 lời khuyên, 1 lời đề nghị hoặc để nói gợi ý gián tiếp,… Vậy bạn đã nắm được cấu trúc và cách dùng chính xác của cấu trúc này chưa? Nếu chưa